Bớ Bà Con Ơi! - Tiếng Anh

Trong tình huống khẩn cấp, tiếng Anh thường chỉ dùng 1-2 từ để cầu cứu (thay vì dùng nhiều từ như người phương Đông). Khi bị trộm cướp, họ hô: "Thief!"/ "Stop, thief!". Khi gặp hỏa hoạn, họ nói: "Fire!". Khi gặp hoạn nạn, họ kêu: "Help!).





1. On the street - Trên phố.
---------
- Help! Help!
Cứu, cứu!
+ What's happened, madam?
Có chuyện gì thế bà?
- Thief! Get the man!
Trộm, bắt lấy thằng trộm!
+ Which man?
Hắn đâu?
- The man in blue! He's taken away my handbag!
Thằng mặc đồ xanh đó. Nó đã lấy túi của tôi.
+ I'll go to get him! You call 113 now!
Tôi sẽ bắt nó. Còn bà gọi cảnh sát 113 đi!


2. In the woods - Trong rừng.
-----------
- Fire! Fire!
Cháy, cháy.
+ Where's the fire?
Cháy ở đâu?
- Can't you see the heavy smoke over there? Call 114.
Anh không thấy à, đám khói dày đặc kia kìa. Gọi cứu hỏa đi.
+ Wait a minute. Let me go to have a look first.
Chờ chút, để tôi xem trước thế nào đã.
- Be careful!
Anh cẩn thận đấy nhé!

3. By the river - Bên bờ sông.
-----------
- Help! Help!
Cứu! Cứu!
+ What's wrong?
Gì thế?
- My friend's fallen into the river! But I can't swim.
Bạn tôi ngã xuống sông. Nhưng tôi không biết bơi.
+ Where is she?
Cô ấy đâu?
- There! Can you see her? She is just there!
Đấy, anh nhìn thấy chưa? Cô ấy đấy!
+ I can swim. I'll go to save her!
Tôi biết bơi. Để tôi bơi ra cứu cô ấy.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét