Mua & Bán - Tiếng Anh

Người bán hàng phương Đông thường nhiệt tình hỏi khách: "Anh/chị mua cái gì ạ?", hoặc giới thiệu sản phẩm muốn bán cho khách. Còn ở các nước phương Tây, khách hàng thích tự chọn. Người bán hàng cũng tôn trọng sự lựa chọn của họ mà không tự ý giới thiệu các loại sản phẩm. Người bán hàng thường hỏi khách xem họ có cần giúp đỡ gì không: "Can I help you?" hoặc "Is anybody helping you?".

Khách hàng là Vua, mà Vua thì không bao giờ mặc cả.


Tại Mỹ, ngoài chợ trời (flea market) hoặc chợ bán đồ cũ (secondhand market) thường bán hàng hạ giá và đồ cũ, có thể mặc cả (bargaining). Còn trong các chợ chính thức khác, trừ khi hàng có vấn đề, còn không thì không được mặc cả.
1- Excuse me, how much does this light cost?
Cho hỏi cái đèn này bao nhiêu tiền?
+ It's very cheap, only 50 dollars.
Rẻ lắm chị ơi, có 50 đô la thôi.
- Oh, it's too expensive.
Ôi cha, đắt quá!
+ How much would you like it to be?
Thế chị trả bao nhiêu.
- What if I give you 30?
Tôi trả 30 đô được không?
+ Take it.
Chị lấy đi.

2- How much do you want for this computer?
Cái máy tính này bao nhiêu tiền?
+ It's only 250 dollars.
Chỉ có 250 đô la thôi.
- That much? Can you come down a little?
Đắt thế? Anh có thể giảm đôi chút được không?
+ This is the best price.
Đây là giá tốt nhất rồi đấy ạ.
- Is it OK to give me a discount?
Giảm giá cho tôi được không?
+ I'm sorry.
Xin lỗi chị là không được ạ.

3- What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho chị không?
+ I want to know the price of this shirt.
Tôi muốn biết giá chiếc áo sơ mi này.
- 30 dollars.
30 đô chị ạ.
Can I take it at 15 dollars?
Để cho tôi giá 15 đô?
- It's much lower than the cost. Can you come up a bit?
Giá đó thấp hơn giá gốc nhiều, chị trả thêm đi ạ.
+ What about 20 dollars?
20 đô được không?
- Well, I'll give it to you at the cost price, 25 dollars.
Ừm, tôi để cho chị giá gốc vậy, 25 đô.
+ OK.
Được rồi.



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét