Nếu giám khảo chưa mời ngồi (sit down/ take a seat) hoặc nói những câu tương tự như thế thì chúng ta tốt nhất không nên tự ý ngồi. Sau vài câu trao đổi mà muốn ngồi thì mình có thể hỏi: "May I have a seat, please?" (Tôi có thể ngồi chứ ạ?). Khi đó, chắc người ta không nỡ từ chối, nhưng cơ hội như thế nào thì chắc bạn có thể đoán được. Thực tế, ít xảy ra tình huống "không mời ngồi" nhưng không phải là không có!
Keep eye-contact (nhìn thẳng vào mắt đối phương)
Hôn nhân là chuyện riêng tư nên ít được nhắc đến. Tuy nhiên, với những công việc đặc biệt, người ta có thể hỏi về vấn đề này. Bạn đừng khó chịu, hãy vui vẻ trả lời.
Trong khi phỏng vấn, giám khảo thường hỏi những câu "vu vơ", có vẻ không liên quan đến công việc như: sở thích cá nhân, cách đối nhân xử thế, có khi là những trắc nghiệm về "trí lực"... Những câu hỏi đó giúp họ khám phá ra những khả năng khác của bạn, và cũng có thể là để thử phản ứng của bạn. Vì thế, đừng bao giờ "coi thường" với những câu hỏi "vu vơ" bạn nhé!
Người phương Tây đặc biệt coi trọng giao tiếp bằng mắt (eye-contact). Vì vậy, trong quá trình phỏng vấn bạn nên nhìn thẳng vào mắt họ, nếu giữ được sự tươi tắn và nụ cười trên môi thì càng tốt. Nhìn ngang, nhìn dọc, nhìn quanh, hoặc nhìn trộm giám khảo bị coi là mất lịch sự, thiếu tự tin, và khả năng được chọn sẽ không cao.
1- Good morning, sir. I've come for an interview. My name is David Smith.
Chào ông. Tôi đến tham gia phỏng vấn. Tôi là David Smith.
+ Oh, Mr Smith. I've been waiting for you. I'm White. Please have a sit.
Ồ, anh Smith. Tôi đang chờ anh đây. Anh ngồi đi.
- Thank you, Mr White. Nice to meet you.
Cám ơn ông White. Rất vui vì gặp ông.
+ Nice to meet you too. I'm glad you've arrived on time. You're the first to be interviewed today.
Tôi cũng vậy. Tôi rất vui vì anh đến đúng giờ. Anh là người đầu tiên tham gia phỏng vấn đấy.
- Thank you for giving me this chance. I hope I'm the first to have good luck.
Cám ơn ông đã cho tôi cơ hội này. Tôi hy vọng sẽ là người đầu tiên gặp may.
2- Which school did you graduate from?
Anh tốt nghiệp trường nào vậy?
+ I graduated from ABA College.
Tôi tốt nghiệp Cao đẳng ABA
- What was your major?
Chuyên ngành của anh là gì?
+ Programming.
Lập trình
- What's your present job?
Công việc hiện tại của anh?
+ I'm an office worker in a company.
Tôi làm nhân viên văn phòng trong một công ty.
- How about your present pay?
Lương hiện tại của anh là bao nhiêu?
+ My present pay is $600 a month.
Tôi nhận 600 đô mỗi tháng.
- You'll get $800 in the first month. And if you do a good job, you'll get more.
Chúng tôi sẽ trả anh 800 đô tháng đầu, sau đó nếu làm tốt anh sẽ nhận thêm.
+ That sounds great.
Tuyệt quá!
- Do you have any questions?
Anh có hỏi gì nữa không?
+ Yes. When can I come to work?
Dạ có. Khi nào tôi có thể đi làm.
- The earlier, the better.
Càng sớm càng tốt.
+ What about tomorrow?
Vậy mai được không ông?
- Great. See you tomorrow.
Tuyệt. Hẹn anh mai nhé.
+ Thank you so much. See you.
Cám ơn ông nhiều. Hẹn gặp lại ông ngày mai.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét